Có 2 kết quả:
时至今日 shí zhì jīn rì ㄕˊ ㄓˋ ㄐㄧㄣ ㄖˋ • 時至今日 shí zhì jīn rì ㄕˊ ㄓˋ ㄐㄧㄣ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) up to the present
(2) even now
(3) now (in contrast with the past)
(4) at this late hour
(2) even now
(3) now (in contrast with the past)
(4) at this late hour
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) up to the present
(2) even now
(3) now (in contrast with the past)
(4) at this late hour
(2) even now
(3) now (in contrast with the past)
(4) at this late hour
Bình luận 0